Cấu trúc Congratulate On (định nghĩa, giới từ đi kèm, cấu trúc tương đương và bài tập áp dụng) mới 2023

您所在的位置:网站首页 congratulate to sb for sth Cấu trúc Congratulate On (định nghĩa, giới từ đi kèm, cấu trúc tương đương và bài tập áp dụng) mới 2023

Cấu trúc Congratulate On (định nghĩa, giới từ đi kèm, cấu trúc tương đương và bài tập áp dụng) mới 2023

2024-06-02 06:59:14| 来源: 网络整理| 查看: 265

Cấu trúc Congratulate On

1. Định nghĩa của “congratulate”

“Congratulate” là một động từ thông dụng trong tiếng anh, có phiên âm theo tiếng La-tinh là /kənˈɡrætʃəleɪt/ mang nghĩa “chúc mừng ai đó vì điều gì” hoặc “tự hào về ai”. 

Cách phát âm từ “Congratulation”

Ví dụ:

I congratulated them all on their excellent results.

Tớ đã chúc mừng tất cả mọi người vì đạt được kết quả xuất sắc nhé.

You can congratulate yourself on being the champion. 

Bạn có thể tự hào về bản thân vì đã trở thành nhà vô địch.

All of my friends gathered at the stadium to congratulate me.

Tất cả những người bạn của tớ đã tụ tập ở sân vận động để chúc mừng tớ.

2. “CONGRATULATE”đi với giới từ gì?

“Congratulate” được kết hợp với hai giới từ “on” và “for”. Trong từng trường hợp, sự kết hợp giữa “Congratulate” với hai giới từ trên sẽ mang một ý nghĩa khác nhau.

2.1 Congratulate somebody on something/doing something: chúc mừng ai vì điều gì

Ví dụ:

All of Tommy’s classmates come here to congratulate him on winning the contest.

Bạn cùng lớp của Tommy đến đây hết để chúc mừng cậu ấy vì đã thắng cuộc thi.

My brother congratulated me on my excellent final result.

Anh trai tớ chúc mừng tớ vì kết quả thi cuối kỳ xuất sắc của tớ.

2.2 Congratulate oneself on something/doing something: tự chúc mừng/tự hào (về bản thân) về điều gì.

Ví dụ:

I congratulate myself on passing the exam with a big cake.

Tớ tự chúc mừng bản thân đã vượt qua kỳ thi bằng một cái bánh to bự.

The Vietnam Football team should congratulate themselves on being the champion of SEA Games 31.

Đội tuyển bóng đá Việt Nam nên tự hào về bản thân vì chức vô định SEA Games 31.

3. Các cấu trúc có ý nghĩa tương đương với “congratulate” 3.1 Cấu trúc có ý nghĩa tương tự “congratulate somebody on something/doing something”

Toast: Nâng ly chúc mừng ai đó/điều gì đó thành công, hạnh phúc, v.v.

Ví dụ:

The old man raised his glass, silently toasting his absent son.

Ông lão lặng lẽ nâng ly chúc mừng đứa con trai vắng mặt.

We toasted the success of the new achievement.

Chúng tôi đã nâng cốc chúc mừng thành tựu mới.

Give someone one’s good wishes: Chúc mừng ai đó bằng cách gửi tới họ những lời chúc tốt đẹp.

Ví dụ:

Knowing that I have won the first prize in an English-speaking contest, Charlie gave me his good wishes.

Charlie đã chúc mừng tớ sau khi biết rằng tớ đạt giải nhất ở một cuộc thi nói tiếng Anh.  

3.2 Cấu trúc có ý nghĩa tương tự “congratulate oneself on something/doing something”

Pride oneself on something/doing something: Tự hào về bản thân vì điều gì.

Ví dụ:

She had always prided herself on her appearance.

Cô ấy luôn tự hào về ngoại hình của mình.

Pat oneself on the back for something: tự hào về bản thân vì điều gì

Ví dụ:

You can pat yourself on the back for a job well done.

Bạn có thể tự hào về bản thân vì làm tốt công việc.

4. Bài tập áp dụng 


【本文地址】

公司简介

联系我们

今日新闻


点击排行

实验室常用的仪器、试剂和
说到实验室常用到的东西,主要就分为仪器、试剂和耗
不用再找了,全球10大实验
01、赛默飞世尔科技(热电)Thermo Fisher Scientif
三代水柜的量产巅峰T-72坦
作者:寞寒最近,西边闹腾挺大,本来小寞以为忙完这
通风柜跟实验室通风系统有
说到通风柜跟实验室通风,不少人都纠结二者到底是不
集消毒杀菌、烘干收纳为一
厨房是家里细菌较多的地方,潮湿的环境、没有完全密
实验室设备之全钢实验台如
全钢实验台是实验室家具中较为重要的家具之一,很多

推荐新闻


图片新闻

实验室药品柜的特性有哪些
实验室药品柜是实验室家具的重要组成部分之一,主要
小学科学实验中有哪些教学
计算机 计算器 一般 打孔器 打气筒 仪器车 显微镜
实验室各种仪器原理动图讲
1.紫外分光光谱UV分析原理:吸收紫外光能量,引起分
高中化学常见仪器及实验装
1、可加热仪器:2、计量仪器:(1)仪器A的名称:量
微生物操作主要设备和器具
今天盘点一下微生物操作主要设备和器具,别嫌我啰嗦
浅谈通风柜使用基本常识
 众所周知,通风柜功能中最主要的就是排气功能。在

专题文章

    CopyRight 2018-2019 实验室设备网 版权所有 win10的实时保护怎么永久关闭